Có 2 kết quả:

荫蔽 yìn bì ㄧㄣˋ ㄅㄧˋ蔭蔽 yìn bì ㄧㄣˋ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be shaded or concealed by foliage
(2) to conceal
(3) hidden
(4) covert
(5) shade (of a tree)

Từ điển Trung-Anh

(1) to be shaded or concealed by foliage
(2) to conceal
(3) hidden
(4) covert
(5) shade (of a tree)