Có 2 kết quả:
荫蔽 yìn bì ㄧㄣˋ ㄅㄧˋ • 蔭蔽 yìn bì ㄧㄣˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shaded or concealed by foliage
(2) to conceal
(3) hidden
(4) covert
(5) shade (of a tree)
(2) to conceal
(3) hidden
(4) covert
(5) shade (of a tree)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shaded or concealed by foliage
(2) to conceal
(3) hidden
(4) covert
(5) shade (of a tree)
(2) to conceal
(3) hidden
(4) covert
(5) shade (of a tree)
Bình luận 0